Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, logistics xanh đã trở thành một xu thế tất yếu chứ không còn là lựa chọn.
Thách thức lớn từ thị trường EU
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, logistics xanh đã trở thành một xu thế tất yếu chứ không còn là lựa chọn. Các quy định mới từ Liên minh châu Âu như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Chỉ thị về thẩm định tính bền vững doanh nghiệp (CSDDD) đang định hình lại luật chơi thương mại quốc tế. Ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP Hồ Chí Minh, nhấn mạnh rằng: "Những quy định như CBAM và CSDDD đang tái định giá carbon trên quy mô toàn cầu. Logistics xanh không còn chỉ là trách nhiệm xã hội, mà đã trở thành một 'giấy thông hành' thương mại". Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt nếu không đáp ứng được chuẩn xanh sẽ đứng trước nguy cơ bị loại khỏi thị trường xuất khẩu vốn đang đóng góp tới 93% GDP quốc gia.
Nhiều đối tác quốc tế hiện không chỉ yêu cầu sản phẩm xanh, mà cả quy trình vận chuyển cũng phải đạt chuẩn xanh.
Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, hệ thống cảng biển, sân bay quốc tế và mạng lưới giao thông kết nối khu vực. Cùng với đó, ngành logistics tăng trưởng 14-16%/năm, quy mô thị trường đạt 45-50 tỷ USD và xếp hạng 43/139 về Chỉ số Hiệu quả Logistics toàn cầu. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng vẫn là những hạn chế cố hữu: chi phí logistics chiếm 16-18% GDP – cao gấp đôi so với mức trung bình thế giới; phụ thuộc quá lớn vào vận tải đường bộ; và tình trạng manh mún, thiếu liên kết khiến phát thải carbon không cần thiết tiếp tục gia tăng.
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), nhiều đối tác quốc tế hiện không chỉ yêu cầu sản phẩm xanh, mà cả quy trình vận chuyển cũng phải đạt chuẩn xanh. Nếu doanh nghiệp logistics Việt Nam không kịp thời thay đổi, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu là rất lớn. Nhận định này phản ánh rõ áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt mà logistics Việt Nam phải đối diện.
Trên thực tế, những doanh nghiệp đi trước trong hành trình xanh hóa logistics đã chứng minh hiệu quả rõ rệt. Cảng Tân Cảng Cát Lái nhờ áp dụng hệ thống ePort, giảm thời gian giao nhận từ vài giờ xuống 15-20 phút, tiết kiệm tới 2 triệu USD chi phí nhiên liệu mỗi năm và cắt giảm đáng kể lượng khí thải CO₂. ITL Logistics cũng đang đầu tư lắp đặt pin năng lượng mặt trời, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ghép hàng, sử dụng xe điện và xe chạy khí gas nhằm giảm phát thải. Những mô hình này cho thấy logistics xanh không chỉ là yêu cầu từ bên ngoài, mà còn là động lực nội tại để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
Chuyển đổi để nâng sức cạnh tranh
Phát triển logistics xanh không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành mà còn trực tiếp nâng cao sức cạnh tranh. Về lâu dài, đây chính là yếu tố đảm bảo tính bền vững cho hàng hóa xuất khẩu Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ông Trần Phú Lữ, Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC), nhấn mạnh: "Khi doanh nghiệp ứng dụng logistics xanh trong chiến lược, về lâu dài sẽ gia tăng được khách hàng, nguồn thu và cắt giảm chi phí".
Một "Hệ sinh thái dữ liệu logistics" dùng chung cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam cũng được khuyến nghị để tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu lãng phí và phát thải.
Để thúc đẩy tiến trình này, nhiều chuyên gia đã đề xuất các giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý cho thị trường tín chỉ carbon, từ đó tạo nguồn vốn tái đầu tư vào công nghệ sạch. Các gói tín dụng xanh, ưu đãi thuế cho xe tải điện và thiết bị tiết kiệm năng lượng cần được triển khai để giảm gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp. Về hạ tầng, Chính phủ cần đẩy nhanh các dự án trọng điểm, phát triển vận tải đa phương thức nhằm giảm phụ thuộc vào đường bộ. Một "Hệ sinh thái dữ liệu logistics" dùng chung cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam cũng được khuyến nghị để tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu lãng phí và phát thải.
Ở góc độ nguồn nhân lực, ông Lộc đề xuất mô hình hợp tác ba bên giữa Nhà nước. nhà trường, doanh nghiệp để xây dựng lực lượng lao động am hiểu xu hướng logistics xanh và quy chuẩn quốc tế. Việc đào tạo bài bản sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận công nghệ mới mà còn chủ động đáp ứng các yêu cầu ESG ngày càng nghiêm ngặt.
Song song đó, ngành Hải quan cũng đang chuyển đổi mạnh mẽ với hệ sinh thái số, giúp rút ngắn thời gian thông quan từ vài ngày xuống chỉ còn vài giây với hàng hóa luồng xanh. Theo ông Bùi Tuấn Hải, Phó Chi cục trưởng Chi cục Hải quan Khu vực II, hệ thống VNACCS/VCIS cùng cơ chế một cửa ASEAN không chỉ giảm thủ tục mà còn minh bạch hóa toàn bộ quá trình xuất nhập khẩu. Những cải cách này, nếu kết hợp với logistics xanh, sẽ tạo ra một nền tảng hạ tầng hiện đại, thân thiện môi trường và nâng cao niềm tin đối tác quốc tế.
Không thể phủ nhận rằng logistics xanh chính là chìa khóa để doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đáp ứng các chuẩn mực khắt khe của thị trường toàn cầu. Ông Lê Đức Khôi, CEO ITL Logistics, cho rằng "Tiêu chí xanh đã trở thành chuẩn mực toàn cầu, không còn là yêu cầu riêng lẻ. Đây là điều kiện bắt buộc, không còn là lựa chọn". Vì thế, việc chậm chuyển đổi không chỉ khiến doanh nghiệp chịu rủi ro mất thị trường, mà còn làm lỡ cơ hội nâng cao vị thế của hàng Việt trên bản đồ thương mại quốc tế.
Trong dòng chảy hội nhập hiện nay, logistics xanh không chỉ giúp Việt Nam giữ được thị trường xuất khẩu, mà còn mở ra con đường phát triển bền vững, nâng tầm thương hiệu quốc gia. Đó chính là lời giải duy nhất để hàng Việt vượt qua rào cản xanh và khẳng định chỗ đứng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Quy mô thị trường Logistics Việt Nam
- Quy mô thị trường: 45 – 50 tỷ USD
- Tốc độ tăng trưởng: 14 – 16%/năm
- Xếp hạng hiệu quả logistics (LPI): 43/139 toàn cầu, đứng thứ 5 ASEAN
- Chi phí logistics: chiếm 16 – 18% GDP (cao gấp đôi mức trung bình thế giới)